Sân cỏ nhân tạo chất lượng cao | giải pháp bền, thân thiện với môi trường cho thể thao & giải trí

Của chúng tôi Cỏ nhân tạo Được làm từ sợi tổng hợp, thường được xử lý từ sợi polyethylene, polypropylene, hoặc Polyamide (nylon), hoặc hỗn hợp Polyethylene và Polypropylene. Nó kết hợp tính thẩm mỹ và cảm giác của cỏ tự nhiên với độ bền và tính linh hoạt của vật liệu nhân tạo, duy trì màu sắc rực rỡ và ổn định cấu trúc trong cả điều kiện nóng và lạnh. Sản phẩm được xử lý đặc biệt, không chì và không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn và phù hợp cho trẻ em và vật nuôi. Nó cung cấp một bề mặt mềm mại để giảm nguy cơ chấn thương, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các cơ sở thể thao hiện đại và cảnh quan nhà thẩm mỹ.

Artificial turf sample display
Loại & Thông số kỹ thuật
  • Cỏ cảnh quan
  • Cỏ thể thao
  • Cỏ sợi xoăn
  • Mẫu tùy chỉnh
Close-up of grass fibers and the bottom turf sample
Cỏ cảnh quan

Còn được gọi là cỏ giải trí, Nó sử dụng một quá trình đặc biệt để trộn các sợi xoăn và các sợi thẳng hình chữ C.

Bảng 1: Thông số cỏ cảnh quan
Mô hình Đếm sợi (dtex) Màu sợi (Tông màu) Chiều cao sợi (mm) Mũi khâu xoắn (mũi khâu/M) Mật độ tufts (tufts/M2) Máy đo (inch) Mặt sau
Hình MYHQ06410-Flat 9000 5 20–50 160–260 16800–27300 3/8" Một lớp và hai lớp
Hình MYHQ06429-Stem 11000 4 20–50 140–280 14700–18900 3/8" Một lớp và hai lớp
Hình MYHQ06451-U 12000 4 20–50 140–280 14700–18900 3/8" Một lớp và hai lớp
Hình MYHQ06454-Flat 8500 5 20–50 160–260 16800–27300 3/8" Một lớp và hai lớp
MYHQ06457-W & hình chữ S 17500 5 20–50 110–140 11550–14700 3/8" Một lớp và hai lớp
Hình MYHQC06464-W 12500 4 20–50 140–280 14700–18900 3/8" Một lớp và hai lớp
Hình MYHQ06469-S 12500 4 20–50 140–280 14700–18900 3/8" Một lớp và hai lớp
Hình MYHQ06512-U 10000 4 20–50 140–280 14700–18900 3/8" Một lớp và hai lớp
Close-up of grass fibers and the bottom turf sample
Cỏ cảnh quan

Còn được gọi là cỏ giải trí, Nó sử dụng một quá trình đặc biệt để trộn các sợi xoăn và các sợi thẳng hình chữ C.

Bảng 2: Đặc điểm cỏ thể thao
Mô hình Đếm sợi (dtex) Màu sợi (Tông màu) Chiều cao sợi (mm) Mũi khâu xoắn (mũi khâu/M) Mật độ tufts (tufts/M2) Máy đo (inch) Mặt sau
Hình MYHQ06500-V 12000 Tối & sáng 40–60 180–200 11340–12600 5/8" Một lớp và hai lớp
Hình chữ R myhq06504-(hình thoi) 9000 2 40–60 180–200 11340–12600 5/8" Một lớp và hai lớp
Hình MYHQ06506-Stem 15000 Tối & sáng 40–60 180–200 11340–12600 5/8" Một lớp và hai lớp
Hình MYHQ06508-Stem 12000 Tối & sáng 50–60 180–200 11340–12600 5/8" Một lớp và hai lớp
Myhq06438 7800 2 12–20 260–360 54600–63000 3/16" Một lớp và hai lớp
Myhq6439 9000 7 (tùy chỉnh) 20–30 160–180 16800–18900 3/8" Một lớp và hai lớp
Myhq06478 13500 4 25–35 240–280 25200–29400 3/8" Một lớp và hai lớp
Close-up of grass fibers and the bottom turf sample
Cỏ sợi xoăn

Còn được gọi là cỏ gateball, nó được chia thành sợi xoăn lá hẹp và sợi xoăn lá rộng.

Bảng 3: Đặc điểm cỏ sợi xoăn
Mô hình Đếm sợi (dtex) Màu sợi (Tông màu) Chiều cao sợi (mm) Mũi khâu xoắn (mũi khâu/M) Mật độ tufts (tufts/M2) Máy đo (inch) Mặt sau
Myhq06399 5800 2 12–20 260–360 54600–75600 3/16" Một lớp và hai lớp
Myhq06404 7800 2 12–20 260–360 54600–75600 3/16" Một lớp và hai lớp
Display of customizable patterns on grass
Mẫu tùy chỉnh

Màu sắc đa dạng, không độc hại và vô hại, làm hài lòng tính thẩm mỹ cao.

Bảng 4: Đặc điểm Cỏ mẫu tùy chỉnh
Mô hình Đếm sợi (dtex) Màu sợi (Tông màu) Chiều cao sợi (mm) Mũi khâu xoắn (mũi khâu/M) Mật độ tufts (tufts/M2) Máy đo (inch) Mặt sau
Myhq06440 8500 Tông màu tối 20–25 140–160 14700–16800 3/16" Một lớp và hai lớp
Cấu trúc
  • Sợi cỏ. Thường được làm từ sợi polyethylene, polypropylene, hoặc Polyamide (nylon), hoặc hỗn hợp Polyethylene và Polypropylene, giống như cỏ tự nhiên xuất hiện.
  • Vải nền. Các tính năng bao gồm độ co rút thấp, độ bền kéo cao, không biến dạng, chống tia cực tím, chống lão hóa tốt và bề mặt nhẵn, đảm bảo tuổi thọ của cỏ nhân tạo.
  • Keo dán mặt sau. Vật liệu cần thiết để sửa chữa sân cỏ nhân tạo.
Detailed introduction to the structure of artificial turf
Close-up shot of outdoor playground artificial turf
Các tính năng
Độ bền vượt trội

Sản phẩm có khả năng chống mài mòn và chống rách cực cao. Nó có thể thích ứng với Sử dụng tần số cao và chịu được lưu lượng chân liên tục và tác động từ các hoạt động thể thao.

Khả năng thích ứng với khí hậu tốt

Nó đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc và chức năng của nó trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nó sẽ không phai, cứng hoặc trở nên giòn do biến đổi khí hậu.

Thiết kế thẩm mỹ

Được thiết kế với màu sắc và kết cấu rất chân thực, nó có thể bắt chước sự xuất hiện của cỏ tự nhiên và cũng có thể được tùy chỉnh với các mẫu theo nhu cầu khác nhau.

Ứng dụng đa chức năng

Nó phù hợp cho các lĩnh vực thể thao, khu vườn dân cư, không gian thương mại, cây xanh văn phòng và không gian công cộng đô thị, mang lại sự linh hoạt và khả năng thích ứng tuyệt vời.

An toàn và thân thiện với môi trường

Được làm từ vật liệu tái chế, không cần tưới nước hoặc hóa chất, và giúp giảm gánh nặng môi trường, bảo tồn tài nguyên nước và ngăn ngừa ô nhiễm.

Chi phí bảo trì thấp

Phương pháp đan đặc biệt làm cho sợi cỏ bền hơn và ít bị hư hại hơn, và nó không đòi hỏi phải tưới nước, cắt tỉa hoặc bón phân, do đó giảm chi phí bảo trì.

Ốp áp dụng

Khám phá các ứng dụng thiết thực của sân cỏ nhân tạo của chúng tôi.

Practical application case of artificial grass
Trường Trung Học Cơ Sở

Thanh đảo, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc

Practical application case of artificial grass
Một trường Đại học

Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc

Practical application case of artificial grass
Trường Trung Học Cơ Sở

Changchun, tỉnh Jilin, Trung Quốc

Practical application case of artificial grass
Một trường Đại học

Triều Dương, tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc

Practical application case of artificial grass
Mẫu giáo

Tiexi District, shenyang, tỉnh Jilin, Trung Quốc

Practical application case of artificial grass
Trường Trung Học Cơ Sở

Weihai, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc

Practical application case of artificial grass
Một trường Đại học

Hợp phì, tỉnh An Huy, Trung Quốc

Practical application case of artificial grass
Mẫu giáo

Qinhuangdao, tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc